Shilling Kenya sang Riel Campuchia

Đổi tiền KES sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
30.070,20 khr

Ksh1,000 KES = ៛30,07 KHR

Mid-market exchange rate at 06:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Riel Campuchia
1 KES30.07020 KHR
5 KES150.35100 KHR
10 KES300.70200 KHR
20 KES601.40400 KHR
50 KES1,503.51000 KHR
100 KES3,007.02000 KHR
250 KES7,517.55000 KHR
500 KES15,035.10000 KHR
1000 KES30,070.20000 KHR
2000 KES60,140.40000 KHR
5000 KES150,351.00000 KHR
10000 KES300,702.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Shilling Kenya
1 KHR0.03326 KES
5 KHR0.16628 KES
10 KHR0.33256 KES
20 KHR0.66511 KES
50 KHR1.66278 KES
100 KHR3.32555 KES
250 KHR8.31388 KES
500 KHR16.62775 KES
1000 KHR33.25550 KES
2000 KHR66.51100 KES
5000 KHR166.27750 KES
10000 KHR332.55500 KES