Đổi tiền JPY sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Yên Nhật sang Gourde Haiti

1.000 jpy
821,23 htg

¥1,000 JPY = G0,8212 HTG

Mid-market exchange rate at 20:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Gourde Haiti
100 JPY82.12290 HTG
1000 JPY821.22900 HTG
1500 JPY1,231.84350 HTG
2000 JPY1,642.45800 HTG
3000 JPY2,463.68700 HTG
5000 JPY4,106.14500 HTG
5400 JPY4,434.63660 HTG
10000 JPY8,212.29000 HTG
15000 JPY12,318.43500 HTG
20000 JPY16,424.58000 HTG
25000 JPY20,530.72500 HTG
30000 JPY24,636.87000 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Yên Nhật
1 HTG1.21769 JPY
5 HTG6.08845 JPY
10 HTG12.17690 JPY
20 HTG24.35380 JPY
50 HTG60.88450 JPY
100 HTG121.76900 JPY
250 HTG304.42250 JPY
500 HTG608.84500 JPY
1000 HTG1,217.69000 JPY
2000 HTG2,435.38000 JPY
5000 HTG6,088.45000 JPY
10000 HTG12,176.90000 JPY