50 Yên Nhật sang currency-names.ERN

Đổi tiền JPY sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 jpy
4,66 ern

¥1,000 JPY = Nfk0,09324 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Nakfa Eritrea
100 JPY9.32372 ERN
1000 JPY93.23720 ERN
1500 JPY139.85580 ERN
2000 JPY186.47440 ERN
3000 JPY279.71160 ERN
5000 JPY466.18600 ERN
5400 JPY503.48088 ERN
10000 JPY932.37200 ERN
15000 JPY1,398.55800 ERN
20000 JPY1,864.74400 ERN
25000 JPY2,330.93000 ERN
30000 JPY2,797.11600 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Yên Nhật
1 ERN10.72530 JPY
5 ERN53.62650 JPY
10 ERN107.25300 JPY
20 ERN214.50600 JPY
50 ERN536.26500 JPY
100 ERN1,072.53000 JPY
250 ERN2,681.32500 JPY
500 ERN5,362.65000 JPY
1000 ERN10,725.30000 JPY
2000 ERN21,450.60000 JPY
5000 ERN53,626.50000 JPY
10000 ERN107,253.00000 JPY