Đô-la Jamaica sang Som Uzbekistan

Đổi tiền JMD sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jmd
81.979,30 uzs

1,000 JMD = 81,98 UZS

Mid-market exchange rate at 04:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Som Uzbekistan
1 JMD81.97930 UZS
5 JMD409.89650 UZS
10 JMD819.79300 UZS
20 JMD1,639.58600 UZS
50 JMD4,098.96500 UZS
100 JMD8,197.93000 UZS
250 JMD20,494.82500 UZS
500 JMD40,989.65000 UZS
1000 JMD81,979.30000 UZS
2000 JMD163,958.60000 UZS
5000 JMD409,896.50000 UZS
10000 JMD819,793.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Đô-la Jamaica
1 UZS0.01220 JMD
5 UZS0.06099 JMD
10 UZS0.12198 JMD
20 UZS0.24396 JMD
50 UZS0.60991 JMD
100 UZS1.21982 JMD
250 UZS3.04955 JMD
500 UZS6.09910 JMD
1000 UZS12.19820 JMD
2000 UZS24.39640 JMD
5000 UZS60.99100 JMD
10000 UZS121.98200 JMD