Bảng Jersey sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền JEP sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
31.727.100 vnd

£1,000 JEP = ₫31.730 VND

Mid-market exchange rate at 22:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đồng Việt Nam
1 JEP31,727.10000 VND
5 JEP158,635.50000 VND
10 JEP317,271.00000 VND
20 JEP634,542.00000 VND
50 JEP1,586,355.00000 VND
100 JEP3,172,710.00000 VND
250 JEP7,931,775.00000 VND
500 JEP15,863,550.00000 VND
1000 JEP31,727,100.00000 VND
2000 JEP63,454,200.00000 VND
5000 JEP158,635,500.00000 VND
10000 JEP317,271,000.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Bảng Jersey
1 VND0.00003 JEP
5 VND0.00016 JEP
10 VND0.00032 JEP
20 VND0.00063 JEP
50 VND0.00158 JEP
100 VND0.00315 JEP
250 VND0.00788 JEP
500 VND0.01576 JEP
1000 VND0.03152 JEP
2000 VND0.06304 JEP
5000 VND0.15759 JEP
10000 VND0.31519 JEP