Đổi tiền VND sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000.000 Đồng Việt Nam sang Bảng Jersey

5.000.000 vnd
154,81 jep

₫1,000 VND = £0,00003096 JEP

Mid-market exchange rate at 07:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Bảng Jersey
1000 VND0.03096 JEP
2000 VND0.06193 JEP
5000 VND0.15481 JEP
10000 VND0.30963 JEP
20000 VND0.61926 JEP
50000 VND1.54815 JEP
100000 VND3.09629 JEP
200000 VND6.19258 JEP
500000 VND15.48145 JEP
1000000 VND30.96290 JEP
2000000 VND61.92580 JEP
5000000 VND154.81450 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đồng Việt Nam
1 JEP32,296.70000 VND
5 JEP161,483.50000 VND
10 JEP322,967.00000 VND
20 JEP645,934.00000 VND
50 JEP1,614,835.00000 VND
100 JEP3,229,670.00000 VND
250 JEP8,074,175.00000 VND
500 JEP16,148,350.00000 VND
1000 JEP32,296,700.00000 VND
2000 JEP64,593,400.00000 VND
5000 JEP161,483,500.00000 VND
10000 JEP322,967,000.00000 VND