Bảng Jersey sang Cedi Ghana

Đổi tiền JEP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
16.336,80 ghs

£1,000 JEP = GH¢16,34 GHS

Mid-market exchange rate at 06:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Cedi Ghana
1 JEP16.33680 GHS
5 JEP81.68400 GHS
10 JEP163.36800 GHS
20 JEP326.73600 GHS
50 JEP816.84000 GHS
100 JEP1,633.68000 GHS
250 JEP4,084.20000 GHS
500 JEP8,168.40000 GHS
1000 JEP16,336.80000 GHS
2000 JEP32,673.60000 GHS
5000 JEP81,684.00000 GHS
10000 JEP163,368.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Jersey
1 GHS0.06121 JEP
5 GHS0.30606 JEP
10 GHS0.61211 JEP
20 GHS1.22423 JEP
50 GHS3.06057 JEP
100 GHS6.12113 JEP
250 GHS15.30283 JEP
500 GHS30.60565 JEP
1000 GHS61.21130 JEP
2000 GHS122.42260 JEP
5000 GHS306.05650 JEP
10000 GHS612.11300 JEP