Krona Iceland sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền ISK sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 isk
136,04 szl

1,000 ISK = 0,1360 SZL

Mid-market exchange rate at 02:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Lilangeni Eswatini
1 ISK0.13604 SZL
5 ISK0.68018 SZL
10 ISK1.36035 SZL
20 ISK2.72070 SZL
50 ISK6.80175 SZL
100 ISK13.60350 SZL
250 ISK34.00875 SZL
500 ISK68.01750 SZL
1000 ISK136.03500 SZL
2000 ISK272.07000 SZL
5000 ISK680.17500 SZL
10000 ISK1,360.35000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Krona Iceland
1 SZL7.35107 ISK
5 SZL36.75535 ISK
10 SZL73.51070 ISK
20 SZL147.02140 ISK
50 SZL367.55350 ISK
100 SZL735.10700 ISK
250 SZL1,837.76750 ISK
500 SZL3,675.53500 ISK
1000 SZL7,351.07000 ISK
2000 SZL14,702.14000 ISK
5000 SZL36,755.35000 ISK
10000 SZL73,510.70000 ISK