10 Lilangeni Eswatini sang Krona Iceland

Đổi tiền SZL sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 szl
75,50 isk

L1,000 SZL = kr7,550 ISK

Mid-market exchange rate at 21:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Krona Iceland
1 SZL7.55007 ISK
5 SZL37.75035 ISK
10 SZL75.50070 ISK
20 SZL151.00140 ISK
50 SZL377.50350 ISK
100 SZL755.00700 ISK
250 SZL1,887.51750 ISK
500 SZL3,775.03500 ISK
1000 SZL7,550.07000 ISK
2000 SZL15,100.14000 ISK
5000 SZL37,750.35000 ISK
10000 SZL75,500.70000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Lilangeni Eswatini
1 ISK0.13245 SZL
5 ISK0.66225 SZL
10 ISK1.32449 SZL
20 ISK2.64898 SZL
50 ISK6.62245 SZL
100 ISK13.24490 SZL
250 ISK33.11225 SZL
500 ISK66.22450 SZL
1000 ISK132.44900 SZL
2000 ISK264.89800 SZL
5000 ISK662.24500 SZL
10000 ISK1,324.49000 SZL