10 nghìn Krona Iceland sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền ISK sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 isk
56,94 imp

kr1,000 ISK = £0,005694 IMP

Mid-market exchange rate at 07:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Bảng Đảo Man
1 ISK0.00569 IMP
5 ISK0.02847 IMP
10 ISK0.05694 IMP
20 ISK0.11388 IMP
50 ISK0.28471 IMP
100 ISK0.56942 IMP
250 ISK1.42356 IMP
500 ISK2.84712 IMP
1000 ISK5.69424 IMP
2000 ISK11.38848 IMP
5000 ISK28.47120 IMP
10000 ISK56.94240 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Krona Iceland
1 IMP175.61600 ISK
5 IMP878.08000 ISK
10 IMP1,756.16000 ISK
20 IMP3,512.32000 ISK
50 IMP8,780.80000 ISK
100 IMP17,561.60000 ISK
250 IMP43,904.00000 ISK
500 IMP87,808.00000 ISK
1000 IMP175,616.00000 ISK
2000 IMP351,232.00000 ISK
5000 IMP878,080.00000 ISK
10000 IMP1,756,160.00000 ISK