20 currency-names.IRR sang Rand Nam Phi

Đổi tiền IRR sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 irr
0,01 zar

﷼1,000 IRR = R0,0004405 ZAR

Mid-market exchange rate at 03:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Rand Nam Phi
1 IRR0.00044 ZAR
5 IRR0.00220 ZAR
10 IRR0.00441 ZAR
20 IRR0.00881 ZAR
50 IRR0.02203 ZAR
100 IRR0.04405 ZAR
250 IRR0.11013 ZAR
500 IRR0.22026 ZAR
1000 IRR0.44052 ZAR
2000 IRR0.88104 ZAR
5000 IRR2.20260 ZAR
10000 IRR4.40521 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rial Iran
1 ZAR2,270.04000 IRR
5 ZAR11,350.20000 IRR
10 ZAR22,700.40000 IRR
20 ZAR45,400.80000 IRR
50 ZAR113,502.00000 IRR
100 ZAR227,004.00000 IRR
250 ZAR567,510.00000 IRR
500 ZAR1,135,020.00000 IRR
1000 ZAR2,270,040.00000 IRR
2000 ZAR4,540,080.00000 IRR
5000 ZAR11,350,200.00000 IRR
10000 ZAR22,700,400.00000 IRR