250 currency-names.IRR sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền IRR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 irr
0,03 myr

﷼1,000 IRR = RM0,0001126 MYR

Mid-market exchange rate at 02:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Ringgit Malaysia
1 IRR0.00011 MYR
5 IRR0.00056 MYR
10 IRR0.00113 MYR
20 IRR0.00225 MYR
50 IRR0.00563 MYR
100 IRR0.01126 MYR
250 IRR0.02815 MYR
500 IRR0.05629 MYR
1000 IRR0.11258 MYR
2000 IRR0.22517 MYR
5000 IRR0.56292 MYR
10000 IRR1.12583 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rial Iran
1 MYR8,882.31000 IRR
5 MYR44,411.55000 IRR
10 MYR88,823.10000 IRR
20 MYR177,646.20000 IRR
50 MYR444,115.50000 IRR
100 MYR888,231.00000 IRR
250 MYR2,220,577.50000 IRR
500 MYR4,441,155.00000 IRR
1000 MYR8,882,310.00000 IRR
2000 MYR17,764,620.00000 IRR
5000 MYR44,411,550.00000 IRR
10000 MYR88,823,100.00000 IRR