50 currency-names.IRR sang Som Kyrgystan

Đổi tiền IRR sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 irr
0,11 kgs

﷼1,000 IRR = Лв0,002112 KGS

Mid-market exchange rate at 14:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Som Kyrgystan
1 IRR0.00211 KGS
5 IRR0.01056 KGS
10 IRR0.02112 KGS
20 IRR0.04224 KGS
50 IRR0.10560 KGS
100 IRR0.21119 KGS
250 IRR0.52798 KGS
500 IRR1.05595 KGS
1000 IRR2.11190 KGS
2000 IRR4.22380 KGS
5000 IRR10.55950 KGS
10000 IRR21.11900 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rial Iran
1 KGS473.50600 IRR
5 KGS2,367.53000 IRR
10 KGS4,735.06000 IRR
20 KGS9,470.12000 IRR
50 KGS23,675.30000 IRR
100 KGS47,350.60000 IRR
250 KGS118,376.50000 IRR
500 KGS236,753.00000 IRR
1000 KGS473,506.00000 IRR
2000 KGS947,012.00000 IRR
5000 KGS2,367,530.00000 IRR
10000 KGS4,735,060.00000 IRR