2.000 Som Kyrgystan sang currency-names.IRR

Đổi tiền KGS sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 kgs
951.020 irr

Лв1,000 KGS = ﷼475,5 IRR

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rial Iran
1 KGS475.51000 IRR
5 KGS2,377.55000 IRR
10 KGS4,755.10000 IRR
20 KGS9,510.20000 IRR
50 KGS23,775.50000 IRR
100 KGS47,551.00000 IRR
250 KGS118,877.50000 IRR
500 KGS237,755.00000 IRR
1000 KGS475,510.00000 IRR
2000 KGS951,020.00000 IRR
5000 KGS2,377,550.00000 IRR
10000 KGS4,755,100.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Som Kyrgystan
1 IRR0.00210 KGS
5 IRR0.01052 KGS
10 IRR0.02103 KGS
20 IRR0.04206 KGS
50 IRR0.10515 KGS
100 IRR0.21030 KGS
250 IRR0.52575 KGS
500 IRR1.05150 KGS
1000 IRR2.10300 KGS
2000 IRR4.20600 KGS
5000 IRR10.51500 KGS
10000 IRR21.03000 KGS