50 currency-names.IQD sang Metical Mozambique

Đổi tiền IQD sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 iqd
2,43 mzn

ع.د1,000 IQD = MT0,04854 MZN

Mid-market exchange rate at 02:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Metical Mozambique
1 IQD0.04854 MZN
5 IQD0.24268 MZN
10 IQD0.48536 MZN
20 IQD0.97072 MZN
50 IQD2.42680 MZN
100 IQD4.85359 MZN
250 IQD12.13398 MZN
500 IQD24.26795 MZN
1000 IQD48.53590 MZN
2000 IQD97.07180 MZN
5000 IQD242.67950 MZN
10000 IQD485.35900 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Dinar Iraq
1 MZN20.60330 IQD
5 MZN103.01650 IQD
10 MZN206.03300 IQD
20 MZN412.06600 IQD
50 MZN1,030.16500 IQD
100 MZN2,060.33000 IQD
250 MZN5,150.82500 IQD
500 MZN10,301.65000 IQD
1000 MZN20,603.30000 IQD
2000 MZN41,206.60000 IQD
5000 MZN103,016.50000 IQD
10000 MZN206,033.00000 IQD