5 Metical Mozambique sang currency-names.IQD

Đổi tiền MZN sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mzn
102,75 iqd

MT1,000 MZN = ع.د20,55 IQD

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Dinar Iraq
1 MZN20.55000 IQD
5 MZN102.75000 IQD
10 MZN205.50000 IQD
20 MZN411.00000 IQD
50 MZN1,027.50000 IQD
100 MZN2,055.00000 IQD
250 MZN5,137.50000 IQD
500 MZN10,275.00000 IQD
1000 MZN20,550.00000 IQD
2000 MZN41,100.00000 IQD
5000 MZN102,750.00000 IQD
10000 MZN205,500.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Metical Mozambique
1 IQD0.04866 MZN
5 IQD0.24331 MZN
10 IQD0.48662 MZN
20 IQD0.97324 MZN
50 IQD2.43309 MZN
100 IQD4.86618 MZN
250 IQD12.16545 MZN
500 IQD24.33090 MZN
1000 IQD48.66180 MZN
2000 IQD97.32360 MZN
5000 IQD243.30900 MZN
10000 IQD486.61800 MZN