20 currency-names.IQD sang Leu Moldova

Đổi tiền IQD sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 iqd
0,27 mdl

ع.د1,000 IQD = L0,01348 MDL

Mid-market exchange rate at 19:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Leu Moldova
1 IQD0.01348 MDL
5 IQD0.06739 MDL
10 IQD0.13478 MDL
20 IQD0.26956 MDL
50 IQD0.67391 MDL
100 IQD1.34781 MDL
250 IQD3.36953 MDL
500 IQD6.73905 MDL
1000 IQD13.47810 MDL
2000 IQD26.95620 MDL
5000 IQD67.39050 MDL
10000 IQD134.78100 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Dinar Iraq
1 MDL74.19450 IQD
5 MDL370.97250 IQD
10 MDL741.94500 IQD
20 MDL1,483.89000 IQD
50 MDL3,709.72500 IQD
100 MDL7,419.45000 IQD
250 MDL18,548.62500 IQD
500 MDL37,097.25000 IQD
1000 MDL74,194.50000 IQD
2000 MDL148,389.00000 IQD
5000 MDL370,972.50000 IQD
10000 MDL741,945.00000 IQD