100 currency-names.IQD sang Leu Moldova

Đổi tiền IQD sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 iqd
1,34 mdl

ع.د1,000 IQD = L0,01341 MDL

Mid-market exchange rate at 19:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Leu Moldova
1 IQD0.01341 MDL
5 IQD0.06705 MDL
10 IQD0.13410 MDL
20 IQD0.26820 MDL
50 IQD0.67050 MDL
100 IQD1.34099 MDL
250 IQD3.35248 MDL
500 IQD6.70495 MDL
1000 IQD13.40990 MDL
2000 IQD26.81980 MDL
5000 IQD67.04950 MDL
10000 IQD134.09900 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Dinar Iraq
1 MDL74.57160 IQD
5 MDL372.85800 IQD
10 MDL745.71600 IQD
20 MDL1,491.43200 IQD
50 MDL3,728.58000 IQD
100 MDL7,457.16000 IQD
250 MDL18,642.90000 IQD
500 MDL37,285.80000 IQD
1000 MDL74,571.60000 IQD
2000 MDL149,143.20000 IQD
5000 MDL372,858.00000 IQD
10000 MDL745,716.00000 IQD