currency-names.IQD sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền IQD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 iqd
226,74 lkr

ع.د1,000 IQD = Sr0,2267 LKR

Mid-market exchange rate at 08:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Rupee Sri Lanka
1 IQD0.22674 LKR
5 IQD1.13369 LKR
10 IQD2.26737 LKR
20 IQD4.53474 LKR
50 IQD11.33685 LKR
100 IQD22.67370 LKR
250 IQD56.68425 LKR
500 IQD113.36850 LKR
1000 IQD226.73700 LKR
2000 IQD453.47400 LKR
5000 IQD1,133.68500 LKR
10000 IQD2,267.37000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Dinar Iraq
1 LKR4.41040 IQD
5 LKR22.05200 IQD
10 LKR44.10400 IQD
20 LKR88.20800 IQD
50 LKR220.52000 IQD
100 LKR441.04000 IQD
250 LKR1,102.60000 IQD
500 LKR2,205.20000 IQD
1000 LKR4,410.40000 IQD
2000 LKR8,820.80000 IQD
5000 LKR22,052.00000 IQD
10000 LKR44,104.00000 IQD