Đổi tiền LKR sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Rupee Sri Lanka sang currency-names.IQD

10.000 lkr
43.774,60 iqd

Sr1,000 LKR = ع.د4,377 IQD

Mid-market exchange rate at 14:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Dinar Iraq
1 LKR4.37746 IQD
5 LKR21.88730 IQD
10 LKR43.77460 IQD
20 LKR87.54920 IQD
50 LKR218.87300 IQD
100 LKR437.74600 IQD
250 LKR1,094.36500 IQD
500 LKR2,188.73000 IQD
1000 LKR4,377.46000 IQD
2000 LKR8,754.92000 IQD
5000 LKR21,887.30000 IQD
10000 LKR43,774.60000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Rupee Sri Lanka
1 IQD0.22844 LKR
5 IQD1.14222 LKR
10 IQD2.28443 LKR
20 IQD4.56886 LKR
50 IQD11.42215 LKR
100 IQD22.84430 LKR
250 IQD57.11075 LKR
500 IQD114.22150 LKR
1000 IQD228.44300 LKR
2000 IQD456.88600 LKR
5000 IQD1,142.21500 LKR
10000 IQD2,284.43000 LKR