5 currency-names.IQD sang Som Kyrgystan

Đổi tiền IQD sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 iqd
0,34 kgs

ع.د1,000 IQD = Лв0,06742 KGS

Mid-market exchange rate at 03:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Som Kyrgystan
1 IQD0.06742 KGS
5 IQD0.33712 KGS
10 IQD0.67425 KGS
20 IQD1.34849 KGS
50 IQD3.37123 KGS
100 IQD6.74246 KGS
250 IQD16.85615 KGS
500 IQD33.71230 KGS
1000 IQD67.42460 KGS
2000 IQD134.84920 KGS
5000 IQD337.12300 KGS
10000 IQD674.24600 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Dinar Iraq
1 KGS14.83140 IQD
5 KGS74.15700 IQD
10 KGS148.31400 IQD
20 KGS296.62800 IQD
50 KGS741.57000 IQD
100 KGS1,483.14000 IQD
250 KGS3,707.85000 IQD
500 KGS7,415.70000 IQD
1000 KGS14,831.40000 IQD
2000 KGS29,662.80000 IQD
5000 KGS74,157.00000 IQD
10000 KGS148,314.00000 IQD