5.000 Rupee Ấn Độ sang currency-names.SOS

Đổi tiền INR sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 inr
34.275,60 sos

₹1,000 INR = Sh.So.6,855 SOS

Mid-market exchange rate at 01:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shilling Somalia
1 INR6.85512 SOS
5 INR34.27560 SOS
10 INR68.55120 SOS
20 INR137.10240 SOS
50 INR342.75600 SOS
100 INR685.51200 SOS
250 INR1,713.78000 SOS
500 INR3,427.56000 SOS
1000 INR6,855.12000 SOS
2000 INR13,710.24000 SOS
5000 INR34,275.60000 SOS
10000 INR68,551.20000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rupee Ấn Độ
1 SOS0.14588 INR
5 SOS0.72938 INR
10 SOS1.45876 INR
20 SOS2.91752 INR
50 SOS7.29380 INR
100 SOS14.58760 INR
250 SOS36.46900 INR
500 SOS72.93800 INR
1000 SOS145.87600 INR
2000 SOS291.75200 INR
5000 SOS729.38000 INR
10000 SOS1,458.76000 INR