Đổi tiền SOS sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 currency-names.SOS sang Rupee Ấn Độ

5 sos
0,73 inr

Sh.So.1,000 SOS = ₹0,1460 INR

Mid-market exchange rate at 14:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rupee Ấn Độ
1 SOS0.14600 INR
5 SOS0.72999 INR
10 SOS1.45998 INR
20 SOS2.91996 INR
50 SOS7.29990 INR
100 SOS14.59980 INR
250 SOS36.49950 INR
500 SOS72.99900 INR
1000 SOS145.99800 INR
2000 SOS291.99600 INR
5000 SOS729.99000 INR
10000 SOS1,459.98000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shilling Somalia
1 INR6.84941 SOS
5 INR34.24705 SOS
10 INR68.49410 SOS
20 INR136.98820 SOS
50 INR342.47050 SOS
100 INR684.94100 SOS
250 INR1,712.35250 SOS
300 INR2,054.82300 SOS
500 INR3,424.70500 SOS
600 INR4,109.64600 SOS
1000 INR6,849.41000 SOS
2000 INR13,698.82000 SOS
5000 INR34,247.05000 SOS
10000 INR68,494.10000 SOS
25000 INR171,235.25000 SOS
50000 INR342,470.50000 SOS
100000 INR684,941.00000 SOS
1000000 INR6,849,410.00000 SOS
1000000000 INR6,849,410,000.00000 SOS