10 nghìn currency-names.SOS sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền SOS sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sos
1.460,21 inr

Sh.So.1,000 SOS = ₹0,1460 INR

Mid-market exchange rate at 23:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rupee Ấn Độ
1 SOS0.14602 INR
5 SOS0.73011 INR
10 SOS1.46021 INR
20 SOS2.92042 INR
50 SOS7.30105 INR
100 SOS14.60210 INR
250 SOS36.50525 INR
500 SOS73.01050 INR
1000 SOS146.02100 INR
2000 SOS292.04200 INR
5000 SOS730.10500 INR
10000 SOS1,460.21000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shilling Somalia
1 INR6.84835 SOS
5 INR34.24175 SOS
10 INR68.48350 SOS
20 INR136.96700 SOS
50 INR342.41750 SOS
100 INR684.83500 SOS
250 INR1,712.08750 SOS
500 INR3,424.17500 SOS
1000 INR6,848.35000 SOS
2000 INR13,696.70000 SOS
5000 INR34,241.75000 SOS
10000 INR68,483.50000 SOS