600 Rupee Ấn Độ sang currency-names.CUC

Đổi tiền INR sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = CUC$0,01194 CUC

Mid-market exchange rate at 01:06

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang CUC

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

CUC

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Chuyển đổi Cuba
1 INR0.01194 CUC
5 INR0.05969 CUC
10 INR0.11938 CUC
20 INR0.23875 CUC
50 INR0.59688 CUC
100 INR1.19376 CUC
250 INR2.98440 CUC
300 INR3.58128 CUC
500 INR5.96880 CUC
600 INR7.16256 CUC
1000 INR11.93760 CUC
2000 INR23.87520 CUC
5000 INR59.68800 CUC
10000 INR119.37600 CUC
25000 INR298.44000 CUC
50000 INR596.88000 CUC
100000 INR1,193.76000 CUC
1000000 INR11,937.60000 CUC
1000000000 INR11,937,600.00000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Rupee Ấn Độ
1 CUC83.76920 INR
5 CUC418.84600 INR
10 CUC837.69200 INR
20 CUC1,675.38400 INR
50 CUC4,188.46000 INR
100 CUC8,376.92000 INR
250 CUC20,942.30000 INR
500 CUC41,884.60000 INR
1000 CUC83,769.20000 INR
2000 CUC167,538.40000 INR
5000 CUC418,846.00000 INR
10000 CUC837,692.00000 INR