Bảng Đảo Man sang Leu Romania

Đổi tiền IMP sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
5.803,11 ron

£1,000 IMP = L5,803 RON

Mid-market exchange rate at 23:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Leu Romania
1 IMP5.80311 RON
5 IMP29.01555 RON
10 IMP58.03110 RON
20 IMP116.06220 RON
50 IMP290.15550 RON
100 IMP580.31100 RON
250 IMP1,450.77750 RON
500 IMP2,901.55500 RON
1000 IMP5,803.11000 RON
2000 IMP11,606.22000 RON
5000 IMP29,015.55000 RON
10000 IMP58,031.10000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Bảng Đảo Man
1 RON0.17232 IMP
5 RON0.86161 IMP
10 RON1.72321 IMP
20 RON3.44642 IMP
50 RON8.61605 IMP
100 RON17.23210 IMP
250 RON43.08025 IMP
500 RON86.16050 IMP
1000 RON172.32100 IMP
2000 RON344.64200 IMP
5000 RON861.60500 IMP
10000 RON1,723.21000 IMP