Bảng Đảo Man sang Dinar Algerie

Đổi tiền IMP sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
167.311 dzd

£1,000 IMP = دج167,3 DZD

Mid-market exchange rate at 15:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Dinar Algerie
1 IMP167.31100 DZD
5 IMP836.55500 DZD
10 IMP1,673.11000 DZD
20 IMP3,346.22000 DZD
50 IMP8,365.55000 DZD
100 IMP16,731.10000 DZD
250 IMP41,827.75000 DZD
500 IMP83,655.50000 DZD
1000 IMP167,311.00000 DZD
2000 IMP334,622.00000 DZD
5000 IMP836,555.00000 DZD
10000 IMP1,673,110.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Bảng Đảo Man
1 DZD0.00598 IMP
5 DZD0.02988 IMP
10 DZD0.05977 IMP
20 DZD0.11954 IMP
50 DZD0.29884 IMP
100 DZD0.59769 IMP
250 DZD1.49422 IMP
500 DZD2.98845 IMP
1000 DZD5.97689 IMP
2000 DZD11.95378 IMP
5000 DZD29.88445 IMP
10000 DZD59.76890 IMP