100 Bảng Đảo Man sang Đô-la Canada

Đổi tiền IMP sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 imp
171,48 cad

1,000 IMP = 1,715 CAD

Mid-market exchange rate at 05:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Canada
1 IMP1.71481 CAD
5 IMP8.57405 CAD
10 IMP17.14810 CAD
20 IMP34.29620 CAD
50 IMP85.74050 CAD
100 IMP171.48100 CAD
250 IMP428.70250 CAD
500 IMP857.40500 CAD
1000 IMP1,714.81000 CAD
2000 IMP3,429.62000 CAD
5000 IMP8,574.05000 CAD
10000 IMP17,148.10000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Đảo Man
1 CAD0.58316 IMP
5 CAD2.91579 IMP
10 CAD5.83157 IMP
20 CAD11.66314 IMP
50 CAD29.15785 IMP
100 CAD58.31570 IMP
250 CAD145.78925 IMP
500 CAD291.57850 IMP
1000 CAD583.15700 IMP
2000 CAD1,166.31400 IMP
5000 CAD2,915.78500 IMP
10000 CAD5,831.57000 IMP