5 Bảng Đảo Man sang Đô-la Canada

Đổi tiền IMP sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 imp
8,56 cad

1,000 IMP = 1,713 CAD

Mid-market exchange rate at 12:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Canada
1 IMP1.71273 CAD
5 IMP8.56365 CAD
10 IMP17.12730 CAD
20 IMP34.25460 CAD
50 IMP85.63650 CAD
100 IMP171.27300 CAD
250 IMP428.18250 CAD
500 IMP856.36500 CAD
1000 IMP1,712.73000 CAD
2000 IMP3,425.46000 CAD
5000 IMP8,563.65000 CAD
10000 IMP17,127.30000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Đảo Man
1 CAD0.58387 IMP
5 CAD2.91932 IMP
10 CAD5.83865 IMP
20 CAD11.67730 IMP
50 CAD29.19325 IMP
100 CAD58.38650 IMP
250 CAD145.96625 IMP
500 CAD291.93250 IMP
1000 CAD583.86500 IMP
2000 CAD1,167.73000 IMP
5000 CAD2,919.32500 IMP
10000 CAD5,838.65000 IMP