50 Shekel mới Israel sang currency-names.LYD

Đổi tiền ILS sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ils
65,84 lyd

₪1,000 ILS = د .1,317 LYD

Mid-market exchange rate at 11:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dinar Libya
1 ILS1.31685 LYD
5 ILS6.58425 LYD
10 ILS13.16850 LYD
20 ILS26.33700 LYD
50 ILS65.84250 LYD
100 ILS131.68500 LYD
250 ILS329.21250 LYD
500 ILS658.42500 LYD
1000 ILS1,316.85000 LYD
2000 ILS2,633.70000 LYD
5000 ILS6,584.25000 LYD
10000 ILS13,168.50000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Shekel mới Israel
1 LYD0.75939 ILS
5 LYD3.79696 ILS
10 LYD7.59391 ILS
20 LYD15.18782 ILS
50 LYD37.96955 ILS
100 LYD75.93910 ILS
250 LYD189.84775 ILS
500 LYD379.69550 ILS
1000 LYD759.39100 ILS
2000 LYD1,518.78200 ILS
5000 LYD3,796.95500 ILS
10000 LYD7,593.91000 ILS