1 Shekel mới Israel sang currency-names.LYD

Đổi tiền ILS sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ils
1,31 lyd

₪1,000 ILS = د .1,307 LYD

Mid-market exchange rate at 01:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dinar Libya
1 ILS1.30658 LYD
5 ILS6.53290 LYD
10 ILS13.06580 LYD
20 ILS26.13160 LYD
50 ILS65.32900 LYD
100 ILS130.65800 LYD
250 ILS326.64500 LYD
500 ILS653.29000 LYD
1000 ILS1,306.58000 LYD
2000 ILS2,613.16000 LYD
5000 ILS6,532.90000 LYD
10000 ILS13,065.80000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Shekel mới Israel
1 LYD0.76536 ILS
5 LYD3.82679 ILS
10 LYD7.65358 ILS
20 LYD15.30716 ILS
50 LYD38.26790 ILS
100 LYD76.53580 ILS
250 LYD191.33950 ILS
500 LYD382.67900 ILS
1000 LYD765.35800 ILS
2000 LYD1,530.71600 ILS
5000 LYD3,826.79000 ILS
10000 LYD7,653.58000 ILS