50 Shekel mới Israel sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền ILS sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ils
1.106,71 inr

1,000 ILS = 22,13 INR

Mid-market exchange rate at 14:24
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rupee Ấn Độ
1 ILS22.13410 INR
5 ILS110.67050 INR
10 ILS221.34100 INR
20 ILS442.68200 INR
50 ILS1,106.70500 INR
100 ILS2,213.41000 INR
250 ILS5,533.52500 INR
500 ILS11,067.05000 INR
1000 ILS22,134.10000 INR
2000 ILS44,268.20000 INR
5000 ILS110,670.50000 INR
10000 ILS221,341.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shekel mới Israel
1 INR0.04518 ILS
5 INR0.22590 ILS
10 INR0.45179 ILS
20 INR0.90358 ILS
50 INR2.25896 ILS
100 INR4.51791 ILS
250 INR11.29478 ILS
500 INR22.58955 ILS
1000 INR45.17910 ILS
2000 INR90.35820 ILS
5000 INR225.89550 ILS
10000 INR451.79100 ILS