20 Shekel mới Israel sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền ILS sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ils
442,47 inr

1,000 ILS = 22,12 INR

Mid-market exchange rate at 01:42
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rupee Ấn Độ
1 ILS22.12370 INR
5 ILS110.61850 INR
10 ILS221.23700 INR
20 ILS442.47400 INR
50 ILS1,106.18500 INR
100 ILS2,212.37000 INR
250 ILS5,530.92500 INR
500 ILS11,061.85000 INR
1000 ILS22,123.70000 INR
2000 ILS44,247.40000 INR
5000 ILS110,618.50000 INR
10000 ILS221,237.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shekel mới Israel
1 INR0.04520 ILS
5 INR0.22600 ILS
10 INR0.45201 ILS
20 INR0.90401 ILS
50 INR2.26002 ILS
100 INR4.52005 ILS
250 INR11.30013 ILS
500 INR22.60025 ILS
1000 INR45.20050 ILS
2000 INR90.40100 ILS
5000 INR226.00250 ILS
10000 INR452.00500 ILS