10 Rupiah Indonesia sang Rúp Nga

Đổi tiền IDR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 idr
0,06 rub

Rp1,000 IDR = руб0,005706 RUB

Mid-market exchange rate at 16:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Rúp Nga
1 IDR0.00571 RUB
5 IDR0.02853 RUB
10 IDR0.05706 RUB
20 IDR0.11412 RUB
50 IDR0.28529 RUB
100 IDR0.57058 RUB
250 IDR1.42645 RUB
500 IDR2.85289 RUB
1000 IDR5.70579 RUB
2000 IDR11.41158 RUB
5000 IDR28.52895 RUB
10000 IDR57.05790 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupiah Indonesia
1 RUB175.26100 IDR
5 RUB876.30500 IDR
10 RUB1,752.61000 IDR
20 RUB3,505.22000 IDR
50 RUB8,763.05000 IDR
100 RUB17,526.10000 IDR
250 RUB43,815.25000 IDR
500 RUB87,630.50000 IDR
1000 RUB175,261.00000 IDR
2000 RUB350,522.00000 IDR
5000 RUB876,305.00000 IDR
10000 RUB1,752,610.00000 IDR