1 trăm nghìn Forint Hungary sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền HUF sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 huf
10.681,50 mru

Ft1,000 HUF = UM0,1068 MRU

Mid-market exchange rate at 02:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Ouguiya Mauritanie
2000 HUF213.63000 MRU
5000 HUF534.07500 MRU
10000 HUF1,068.15000 MRU
15000 HUF1,602.22500 MRU
20000 HUF2,136.30000 MRU
30000 HUF3,204.45000 MRU
40000 HUF4,272.60000 MRU
50000 HUF5,340.75000 MRU
60000 HUF6,408.90000 MRU
100000 HUF10,681.50000 MRU
150000 HUF16,022.25000 MRU
200000 HUF21,363.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Forint Hungary
1 MRU9.36200 HUF
5 MRU46.81000 HUF
10 MRU93.62000 HUF
20 MRU187.24000 HUF
50 MRU468.10000 HUF
100 MRU936.20000 HUF
250 MRU2,340.50000 HUF
500 MRU4,681.00000 HUF
1000 MRU9,362.00000 HUF
2000 MRU18,724.00000 HUF
5000 MRU46,810.00000 HUF
10000 MRU93,620.00000 HUF