5 Forint Hungary sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền HUF sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 huf
19 krw

Ft1,000 HUF = ₩3,762 KRW

Mid-market exchange rate at 23:53
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Won Hàn Quốc
2000 HUF7,523.44000 KRW
5000 HUF18,808.60000 KRW
10000 HUF37,617.20000 KRW
15000 HUF56,425.80000 KRW
20000 HUF75,234.40000 KRW
30000 HUF112,851.60000 KRW
40000 HUF150,468.80000 KRW
50000 HUF188,086.00000 KRW
60000 HUF225,703.20000 KRW
100000 HUF376,172.00000 KRW
150000 HUF564,258.00000 KRW
200000 HUF752,344.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Forint Hungary
1 KRW0.26584 HUF
5 KRW1.32918 HUF
10 KRW2.65836 HUF
20 KRW5.31672 HUF
50 KRW13.29180 HUF
100 KRW26.58360 HUF
250 KRW66.45900 HUF
500 KRW132.91800 HUF
1000 KRW265.83600 HUF
2000 KRW531.67200 HUF
5000 KRW1,329.18000 HUF
10000 KRW2,658.36000 HUF