10 Forint Hungary sang Koruna Czech

Đổi tiền HUF sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 huf
0,64 czk

Ft1,000 HUF = Kč0,06428 CZK

Mid-market exchange rate at 04:16
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Koruna Cộng hòa Séc
2000 HUF128.55000 CZK
5000 HUF321.37500 CZK
10000 HUF642.75000 CZK
15000 HUF964.12500 CZK
20000 HUF1,285.50000 CZK
30000 HUF1,928.25000 CZK
40000 HUF2,571.00000 CZK
50000 HUF3,213.75000 CZK
60000 HUF3,856.50000 CZK
100000 HUF6,427.50000 CZK
150000 HUF9,641.25000 CZK
200000 HUF12,855.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Forint Hungary
1 CZK15.55810 HUF
5 CZK77.79050 HUF
10 CZK155.58100 HUF
20 CZK311.16200 HUF
50 CZK777.90500 HUF
100 CZK1,555.81000 HUF
250 CZK3,889.52500 HUF
500 CZK7,779.05000 HUF
1000 CZK15,558.10000 HUF
2000 CZK31,116.20000 HUF
5000 CZK77,790.50000 HUF
10000 CZK155,581.00000 HUF