150.000 Forint Hungary sang Koruna Czech
Đổi tiền HUF sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi HUF sang CZK
1 HUF = 0,06175 CZK
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Koruna Czech
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Forint Hungary
Change Converter source currency
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Koruna Cộng hòa Séc | |
---|---|
2,000 HUF | 123.49280 CZK |
5,000 HUF | 308.73200 CZK |
10,000 HUF | 617.46400 CZK |
15,000 HUF | 926.19600 CZK |
20,000 HUF | 1,234.92800 CZK |
30,000 HUF | 1,852.39200 CZK |
40,000 HUF | 2,469.85600 CZK |
50,000 HUF | 3,087.32000 CZK |
60,000 HUF | 3,704.78400 CZK |
100,000 HUF | 6,174.64000 CZK |
150,000 HUF | 9,261.96000 CZK |
200,000 HUF | 12,349.28000 CZK |
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Forint Hungary | |
---|---|
1 CZK | 16.19530 HUF |
5 CZK | 80.97650 HUF |
10 CZK | 161.95300 HUF |
20 CZK | 323.90600 HUF |
50 CZK | 809.76500 HUF |
100 CZK | 1,619.53000 HUF |
250 CZK | 4,048.82500 HUF |
500 CZK | 8,097.65000 HUF |
1,000 CZK | 16,195.30000 HUF |
2,000 CZK | 32,390.60000 HUF |
5,000 CZK | 80,976.50000 HUF |
10,000 CZK | 161,953.00000 HUF |