1 nghìn Forint Hungary sang Đô-la Canada
Đổi tiền HUF sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi HUF sang CAD
1 HUF = 0,00370 CAD
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la Canada
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Forint Hungary
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Canada | |
---|---|
2,000 HUF | 7.39396 CAD |
5,000 HUF | 18.48490 CAD |
10,000 HUF | 36.96980 CAD |
15,000 HUF | 55.45470 CAD |
20,000 HUF | 73.93960 CAD |
30,000 HUF | 110.90940 CAD |
40,000 HUF | 147.87920 CAD |
50,000 HUF | 184.84900 CAD |
60,000 HUF | 221.81880 CAD |
100,000 HUF | 369.69800 CAD |
150,000 HUF | 554.54700 CAD |
200,000 HUF | 739.39600 CAD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Forint Hungary | |
---|---|
1 CAD | 270.49100 HUF |
5 CAD | 1,352.45500 HUF |
10 CAD | 2,704.91000 HUF |
20 CAD | 5,409.82000 HUF |
50 CAD | 13,524.55000 HUF |
100 CAD | 27,049.10000 HUF |
250 CAD | 67,622.75000 HUF |
500 CAD | 135,245.50000 HUF |
1,000 CAD | 270,491.00000 HUF |
2,000 CAD | 540,982.00000 HUF |
5,000 CAD | 1,352,455.00000 HUF |
10,000 CAD | 2,704,910.00000 HUF |