1 Forint Hungary sang Dinar Bahrain
Đổi tiền HUF sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Dinar Bahrain
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Forint Hungary
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Dinar Bahrain | |
---|---|
2000 HUF | 2.06116 BHD |
5000 HUF | 5.15290 BHD |
10000 HUF | 10.30580 BHD |
15000 HUF | 15.45870 BHD |
20000 HUF | 20.61160 BHD |
30000 HUF | 30.91740 BHD |
40000 HUF | 41.22320 BHD |
50000 HUF | 51.52900 BHD |
60000 HUF | 61.83480 BHD |
100000 HUF | 103.05800 BHD |
150000 HUF | 154.58700 BHD |
200000 HUF | 206.11600 BHD |
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Forint Hungary | |
---|---|
1 BHD | 970.33000 HUF |
5 BHD | 4,851.65000 HUF |
10 BHD | 9,703.30000 HUF |
20 BHD | 19,406.60000 HUF |
50 BHD | 48,516.50000 HUF |
100 BHD | 97,033.00000 HUF |
250 BHD | 242,582.50000 HUF |
500 BHD | 485,165.00000 HUF |
1000 BHD | 970,330.00000 HUF |
2000 BHD | 1,940,660.00000 HUF |
5000 BHD | 4,851,650.00000 HUF |
10000 BHD | 9,703,300.00000 HUF |