Gourde Haiti sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền HTG sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 htg
59,26 hkd

G1,000 HTG = $0,05926 HKD

Mid-market exchange rate at 06:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Đô-la Hồng Kông
1 HTG0.05926 HKD
5 HTG0.29628 HKD
10 HTG0.59256 HKD
20 HTG1.18511 HKD
50 HTG2.96278 HKD
100 HTG5.92556 HKD
250 HTG14.81390 HKD
500 HTG29.62780 HKD
1000 HTG59.25560 HKD
2000 HTG118.51120 HKD
5000 HTG296.27800 HKD
10000 HTG592.55600 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Gourde Haiti
100 HKD1,687.60000 HTG
200 HKD3,375.20000 HTG
300 HKD5,062.80000 HTG
500 HKD8,438.00000 HTG
1000 HKD16,876.00000 HTG
2000 HKD33,752.00000 HTG
2500 HKD42,190.00000 HTG
3000 HKD50,628.00000 HTG
4000 HKD67,504.00000 HTG
5000 HKD84,380.00000 HTG
10000 HKD168,760.00000 HTG
20000 HKD337,520.00000 HTG