Kuna Croatia sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền HRK sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
965,91 ttd

kn1,000 HRK = TT$0,9659 TTD

Mid-market exchange rate at 11:44
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la Trinidad và Tobago
1 HRK0.96591 TTD
5 HRK4.82956 TTD
10 HRK9.65912 TTD
20 HRK19.31824 TTD
50 HRK48.29560 TTD
100 HRK96.59120 TTD
250 HRK241.47800 TTD
500 HRK482.95600 TTD
1000 HRK965.91200 TTD
2000 HRK1,931.82400 TTD
5000 HRK4,829.56000 TTD
10000 HRK9,659.12000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Kuna Croatia
1 TTD1.03529 HRK
5 TTD5.17645 HRK
10 TTD10.35290 HRK
20 TTD20.70580 HRK
50 TTD51.76450 HRK
100 TTD103.52900 HRK
250 TTD258.82250 HRK
500 TTD517.64500 HRK
1000 TTD1,035.29000 HRK
2000 TTD2,070.58000 HRK
5000 TTD5,176.45000 HRK
10000 TTD10,352.90000 HRK