Kuna Croatia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền HRK sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
4.636,41 try

1,000 HRK = 4,636 TRY

Mid-market exchange rate at 21:00
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 HRK4.63641 TRY
5 HRK23.18205 TRY
10 HRK46.36410 TRY
20 HRK92.72820 TRY
50 HRK231.82050 TRY
100 HRK463.64100 TRY
250 HRK1,159.10250 TRY
500 HRK2,318.20500 TRY
1000 HRK4,636.41000 TRY
2000 HRK9,272.82000 TRY
5000 HRK23,182.05000 TRY
10000 HRK46,364.10000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Kuna Croatia
1 TRY0.21568 HRK
5 TRY1.07842 HRK
10 TRY2.15684 HRK
20 TRY4.31368 HRK
50 TRY10.78420 HRK
100 TRY21.56840 HRK
250 TRY53.92100 HRK
500 TRY107.84200 HRK
1000 TRY215.68400 HRK
2000 TRY431.36800 HRK
5000 TRY1,078.42000 HRK
10000 TRY2,156.84000 HRK