1 nghìn Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Kuna Croatia

Đổi tiền TRY sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
217,38 hrk

TL1,000 TRY = kn0,2174 HRK

Mid-market exchange rate at 12:03
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Kuna Croatia
1 TRY0.21738 HRK
5 TRY1.08688 HRK
10 TRY2.17376 HRK
20 TRY4.34752 HRK
50 TRY10.86880 HRK
100 TRY21.73760 HRK
250 TRY54.34400 HRK
500 TRY108.68800 HRK
1000 TRY217.37600 HRK
2000 TRY434.75200 HRK
5000 TRY1,086.88000 HRK
10000 TRY2,173.76000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 HRK4.60033 TRY
5 HRK23.00165 TRY
10 HRK46.00330 TRY
20 HRK92.00660 TRY
50 HRK230.01650 TRY
100 HRK460.03300 TRY
250 HRK1,150.08250 TRY
500 HRK2,300.16500 TRY
1000 HRK4,600.33000 TRY
2000 HRK9,200.66000 TRY
5000 HRK23,001.65000 TRY
10000 HRK46,003.30000 TRY