Kuna Croatia sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền HRK sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
22.143,80 jmd

kn1,000 HRK = J$22,14 JMD

Mid-market exchange rate at 00:36
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la Jamaica
1 HRK22.14380 JMD
5 HRK110.71900 JMD
10 HRK221.43800 JMD
20 HRK442.87600 JMD
50 HRK1,107.19000 JMD
100 HRK2,214.38000 JMD
250 HRK5,535.95000 JMD
500 HRK11,071.90000 JMD
1000 HRK22,143.80000 JMD
2000 HRK44,287.60000 JMD
5000 HRK110,719.00000 JMD
10000 HRK221,438.00000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Kuna Croatia
1 JMD0.04516 HRK
5 JMD0.22580 HRK
10 JMD0.45159 HRK
20 JMD0.90319 HRK
50 JMD2.25797 HRK
100 JMD4.51594 HRK
250 JMD11.28985 HRK
500 JMD22.57970 HRK
1000 JMD45.15940 HRK
2000 JMD90.31880 HRK
5000 JMD225.79700 HRK
10000 JMD451.59400 HRK