Lempira Honduras sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền HNL sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
1.030.280 vnd

1,000 HNL = 1.030 VND

Mid-market exchange rate at 20:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đồng Việt Nam
1 HNL1,030.28000 VND
5 HNL5,151.40000 VND
10 HNL10,302.80000 VND
20 HNL20,605.60000 VND
50 HNL51,514.00000 VND
100 HNL103,028.00000 VND
250 HNL257,570.00000 VND
500 HNL515,140.00000 VND
1000 HNL1,030,280.00000 VND
2000 HNL2,060,560.00000 VND
5000 HNL5,151,400.00000 VND
10000 HNL10,302,800.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Lempira Honduras
1 VND0.00097 HNL
5 VND0.00485 HNL
10 VND0.00971 HNL
20 VND0.01941 HNL
50 VND0.04853 HNL
100 VND0.09706 HNL
250 VND0.24265 HNL
500 VND0.48530 HNL
1000 VND0.97061 HNL
2000 VND1.94121 HNL
5000 VND4.85304 HNL
10000 VND9.70607 HNL