Lempira Honduras sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền HNL sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
17.900,90 kzt

L1,000 HNL = ₸17,90 KZT

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Tenge Kazakhstan
1 HNL17.90090 KZT
5 HNL89.50450 KZT
10 HNL179.00900 KZT
20 HNL358.01800 KZT
50 HNL895.04500 KZT
100 HNL1,790.09000 KZT
250 HNL4,475.22500 KZT
500 HNL8,950.45000 KZT
1000 HNL17,900.90000 KZT
2000 HNL35,801.80000 KZT
5000 HNL89,504.50000 KZT
10000 HNL179,009.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Lempira Honduras
1 KZT0.05586 HNL
5 KZT0.27932 HNL
10 KZT0.55863 HNL
20 KZT1.11727 HNL
50 KZT2.79316 HNL
100 KZT5.58633 HNL
250 KZT13.96582 HNL
500 KZT27.93165 HNL
1000 KZT55.86330 HNL
2000 KZT111.72660 HNL
5000 KZT279.31650 HNL
10000 KZT558.63300 HNL