250 Franc Guinea sang currency-names.VES

Đổi tiền GNF sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gnf
1.06 ves

GFr1.000 GNF = Bs.0.004242 VES

Mid-market exchange rate at 18:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / currency.VES
1 GNF0.00424 VES
5 GNF0.02121 VES
10 GNF0.04242 VES
20 GNF0.08483 VES
50 GNF0.21209 VES
100 GNF0.42417 VES
250 GNF1.06043 VES
500 GNF2.12086 VES
1000 GNF4.24172 VES
2000 GNF8.48344 VES
5000 GNF21.20860 VES
10000 GNF42.41720 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Franc Guinea
1 VES235.75300 GNF
5 VES1178.76500 GNF
10 VES2357.53000 GNF
20 VES4715.06000 GNF
50 VES11787.65000 GNF
100 VES23575.30000 GNF
250 VES58938.25000 GNF
500 VES117876.50000 GNF
1000 VES235753.00000 GNF
2000 VES471506.00000 GNF
5000 VES1178765.00000 GNF
10000 VES2357530.00000 GNF