50 Franc Guinea sang Rupee Pakistan

Đổi tiền GNF sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gnf
1,62 pkr

GFr1,000 GNF = ₨0,03243 PKR

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Rupee Pakistan
1 GNF0.03243 PKR
5 GNF0.16215 PKR
10 GNF0.32430 PKR
20 GNF0.64861 PKR
50 GNF1.62152 PKR
100 GNF3.24303 PKR
250 GNF8.10758 PKR
500 GNF16.21515 PKR
1000 GNF32.43030 PKR
2000 GNF64.86060 PKR
5000 GNF162.15150 PKR
10000 GNF324.30300 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Franc Guinea
1 PKR30.83530 GNF
5 PKR154.17650 GNF
10 PKR308.35300 GNF
20 PKR616.70600 GNF
50 PKR1,541.76500 GNF
100 PKR3,083.53000 GNF
250 PKR7,708.82500 GNF
500 PKR15,417.65000 GNF
1000 PKR30,835.30000 GNF
2000 PKR61,670.60000 GNF
5000 PKR154,176.50000 GNF
10000 PKR308,353.00000 GNF