Dalasi Gambia sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền GMD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gmd
372.856 vnd

D1,000 GMD = ₫372,9 VND

Mid-market exchange rate at 07:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Đồng Việt Nam
1 GMD372.85600 VND
5 GMD1,864.28000 VND
10 GMD3,728.56000 VND
20 GMD7,457.12000 VND
50 GMD18,642.80000 VND
100 GMD37,285.60000 VND
250 GMD93,214.00000 VND
500 GMD186,428.00000 VND
1000 GMD372,856.00000 VND
2000 GMD745,712.00000 VND
5000 GMD1,864,280.00000 VND
10000 GMD3,728,560.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Dalasi Gambia
1 VND0.00268 GMD
5 VND0.01341 GMD
10 VND0.02682 GMD
20 VND0.05364 GMD
50 VND0.13410 GMD
100 VND0.26820 GMD
250 VND0.67050 GMD
500 VND1.34100 GMD
1000 VND2.68200 GMD
2000 VND5.36400 GMD
5000 VND13.41000 GMD
10000 VND26.82000 GMD